Có 3 kết quả:
展平 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ • 展評 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ • 展评 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to flatten out (paper, film, metal plates etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display for evaluation
(2) to exhibit and compare
(2) to exhibit and compare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display for evaluation
(2) to exhibit and compare
(2) to exhibit and compare
Bình luận 0