Có 3 kết quả:

展平 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ展評 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ展评 zhǎn píng ㄓㄢˇ ㄆㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to flatten out (paper, film, metal plates etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to display for evaluation
(2) to exhibit and compare

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to display for evaluation
(2) to exhibit and compare

Bình luận 0